--

nhừ tử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhừ tử

+  

  • Half-dead within an inch of one's life
    • Đánh nhừ tử
      To flog someone within an inch of his life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhừ tử"
Lượt xem: 512